閉廷 [Bế Đình]
へいてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tạm dừng phiên tòa

Hán tự

Bế đóng; đóng kín
Đình tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ

Từ liên quan đến 閉廷