• Hán Tự:
  • Hán Việt: Già Ca
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2160
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 加 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi, đến”. Về sau dùng trong tên riêng, địa danh.