釈迦牟尼 [Thích Ca Mâu Ni]
しゃかむに
Danh từ chung
Phật Thích Ca; Thích Ca Mâu Ni; Phật lịch sử (thế kỷ 5 TCN?)
Danh từ chung
Phật Thích Ca; Thích Ca Mâu Ni; Phật lịch sử (thế kỷ 5 TCN?)