Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
摩ご羅迦
[Ma La Ca]
まごらが
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Phật giáo
mahoraga
Hán tự
摩
Ma
chà xát; đánh bóng; mài
羅
La
lụa mỏng; sắp xếp
迦
Ca
(dùng để phiên âm)