Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
釈迦頭
[Thích Ca Đầu]
しゃかとう
🔊
Danh từ chung
mãng cầu ta
🔗 蕃茘枝
Hán tự
釈
Thích
giải thích
迦
Ca
(dùng để phiên âm)
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn