釈迦に説法 [Thích Ca Thuyết Pháp]

しゃかにせっぽう

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

dạy bà nội hút trứng; dạy điều gì đó cho người biết nhiều hơn mình

giảng cho Phật nghe

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

釈迦しゃか説法せっぽう
Chỉ giáo người hiểu biết.
それは釈迦しゃか説法せっぽうというもの。
Đó chẳng khác nào đang giảng đạo cho Đức Phật.