• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiếp
  • Âm On: テン チョウ
  • Âm Kun: は.る; つ.く
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2444
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vỏ sò, gợi ý nghĩa liên quan đến tiền bạc), bên phải là phần 占 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dán, dính”. Về sau dùng để chỉ sự gắn kết, dán vào.