レッテルを貼る [Thiếp]
レッテルをはる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ

dán nhãn (ai đó là)

JP: 自分じぶんに「できそこない」のレッテルをってきていくのはつらいことだ。

VI: Sống với cái mác "kẻ thất bại" mà bản thân tự gán cho mình là điều đau khổ.

Hán tự

Thiếp dán; dính; áp dụng