上貼り [Thượng Thiếp]
うわばり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lớp giấy hoàn thiện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lớp giấy hoàn thiện