貼り付け [Thiếp Phó]
張り付け [Trương Phó]
貼付け [Thiếp Phó]
はり付け [Phó]
張付け [Trương Phó]
はりつけ

Danh từ chung

dán

🔗 張り付ける・はりつける

Hán tự

Thiếp dán; dính; áp dụng
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)