貼り絵 [Thiếp Hội]
はりえ

Danh từ chung

tranh ghép

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いまそのかべってある。
Bức tranh đó hiện đang được treo trên tường.

Hán tự

Thiếp dán; dính; áp dụng
Hội tranh; vẽ; bức họa