貼付剤 [Thiếp Phó Tề]
ちょうふざい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

miếng dán da; miếng dán xuyên da; miếng dán y tế

Hán tự

Thiếp dán; dính; áp dụng
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Tề liều; thuốc