• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gián
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: いさ.める
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về khuyên can), bên phải là phần 柬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khuyên can, can gián”. Về sau dùng để chỉ sự khuyên bảo.