Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
諫臣
[Gián Thần]
かんしん
🔊
Danh từ chung
người hầu dám ngăn cản chủ nhân
Hán tự
諫
Gián
khuyên can
臣
Thần
bề tôi; thần dân