• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tường
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: くわ.しい; つまび.らか
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1178
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về ngôn ngữ), bên phải là chữ 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chi tiết, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự tỉ mỉ hoặc cụ thể.