詳報 [Tường Báo]
しょうほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

báo cáo chi tiết

Hán tự

Tường chi tiết
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng