• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thi
  • Âm On:
  • Âm Kun: うた
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1196
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về văn chương), bên phải là phần 寺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thơ ca”. Về sau dùng để chỉ các tác phẩm văn học có vần điệu.