風物詩
[Phong Vật Thi]
風物誌 [Phong Vật Chí]
風物誌 [Phong Vật Chí]
ふうぶつし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
đặc trưng của mùa; thứ đặc trưng của một mùa cụ thể
Danh từ chung
bài thơ về cảnh thiên nhiên hoặc một mùa cụ thể
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夏祭りや花火大会はその街の夏の風物詩だ。
Lễ hội mùa hè và pháo hoa là nét đặc trưng của mùa hè ở thành phố đó.
風鈴が奏でる涼やかな音は日本の夏の風物詩の一つだが、近年ではただの騒音と捉える人も増えている。
Âm thanh mát mẻ của chuông gió là một trong những biểu tượng của mùa hè Nhật Bản, nhưng gần đây nhiều người coi đó là tiếng ồn.