詩形
[Thi Hình]
詩型 [Thi Hình]
詩型 [Thi Hình]
しけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
thể thơ