歌道 [Ca Đạo]
かどう

Danh từ chung

sáng tác thơ; thơ tanka

Hán tự

Ca bài hát; hát
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 歌道