作詩法 [Tác Thi Pháp]
さくしほう

Danh từ chung

làm thơ

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Thi thơ
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 作詩法