作詩 [Tác Thi]
さくし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

làm thơ; sáng tác thơ

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Thi thơ

Từ liên quan đến 作詩