詩作 [Thi Tác]
しさく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

sáng tác thơ

Hán tự

Thi thơ
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 詩作