作歌 [Tác Ca]
さっか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

viết bài hát hoặc thơ; thơ

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Ca bài hát; hát

Từ liên quan đến 作歌