詠歌 [Vịnh Ca]
えいか
えいが

Danh từ chung

thơ (đặc biệt là tanka); bài hát; sáng tác thơ hoặc bài hát

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

bài hát của người hành hương; thánh ca của người hành hương

🔗 御詠歌

Danh từ chung

hát to một bài thơ hoặc bài hát

Hán tự

Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác
Ca bài hát; hát

Từ liên quan đến 詠歌