御詠 [Ngự Vịnh]
ぎょえい

Danh từ chung

bài thơ do Hoàng đế hoặc thành viên hoàng gia viết

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác

Từ liên quan đến 御詠