• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dược Ước
  • Âm On: ヤク
  • Âm Kun: くすり
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 702
  • Lớp Học: 3
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý về thảo dược), bên phải là phần 楽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuốc, dược phẩm”. Về sau dùng để chỉ các loại thuốc chữa bệnh.