薬物 [Dược Vật]
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
thuốc
JP: 警察は学校で大量の薬物を押収した。
VI: Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn ma túy tại trường học.
Danh từ chung
thuốc
JP: 警察は学校で大量の薬物を押収した。
VI: Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn ma túy tại trường học.
- Chất dược, chất có tác dụng sinh học dùng cho điều trị, chẩn đoán, phòng bệnh. Ví dụ: 薬物治療 (điều trị bằng thuốc), 薬物動態 (dược động học).
- Chất gây nghiện/chất cấm trong bối cảnh xã hội, pháp luật: 違法薬物, 薬物乱用, 薬物依存.
- Dùng nhiều trong y tế, dược, pháp y, kiểm nghiệm, giáo dục phòng chống lạm dụng. Sắc thái nghiêm túc/chuyên môn.
- Mẫu câu thường gặp: 薬物を投与する (cho dùng thuốc), 薬物を検出する (phát hiện chất), 薬物の副作用, 薬物乱用, 薬物依存.
- Khi nói về chất cấm, thêm 修飾: 違法薬物, 覚醒剤, 麻薬 để tránh mơ hồ.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 薬 | Liên quan | Thuốc | Thông dụng, đời thường. |
| 医薬品 | Liên quan | Dược phẩm | Thuật ngữ pháp lý/y tế. |
| 薬剤 | Gần nghĩa | Dược chất/chế phẩm | Chuyên ngành dược. |
| 薬品 | Gần nghĩa | Hóa dược/chất hóa học | Rộng hơn “thuốc”. |
| 麻薬・違法薬物 | Hẹp nghĩa | Ma túy/chất cấm | Nhấn mạnh tính bất hợp pháp. |
| 有害物質 | Liên quan | Chất có hại | Góc nhìn độc hại, không nhất thiết là thuốc. |
| 解毒剤 | Đối lập chức năng | Thuốc giải độc | Trung hòa độc tính của chất. |
| サプリメント | Liên quan | Thực phẩm bổ sung | Không phải “thuốc” theo pháp luật. |
Khi dịch 薬物 sang tiếng Việt, tùy ngữ cảnh mà chọn “chất dược/thuốc” hay “chất gây nghiện”. Trong văn bản chuyên môn, giữ nguyên tính trung lập, tránh hiểu sai rằng mọi 薬物 đều là “ma túy”. Ngược lại, trong truyền thông xã hội, 薬物 thường mang sắc thái tiêu cực vì gắn với 乱用・依存. Gợi ý học: ghi nhớ cụm cố định như 薬物動態, 薬物相互作用, 薬物検査, 違法薬物 để dùng chính xác.
Bạn thích bản giải thích này?