薬物 [Dược Vật]

やくぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

thuốc

JP: 警察けいさつ学校がっこう大量たいりょう薬物やくぶつ押収おうしゅうした。

VI: Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn ma túy tại trường học.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アルコールは薬物やくぶつだよ。
Rượu là một loại ma túy đấy.
薬物やくぶつ現代げんだい社会しゃかいがんだ。
Ma túy là khối u của xã hội hiện đại.
トムは薬物やくぶつ乱用らんよう経験けいけんがある。
Tom đã có kinh nghiệm về lạm dụng ma túy.
トムはかつて薬物やくぶつ依存いぞんしょうだった。
Tom từng nghiện ma túy.
その女性じょせい息子むすこ薬物やくぶつ使用しよううたがった。
Người phụ nữ đó nghi ngờ con trai mình sử dụng ma túy.
トムは薬物やくぶつ過剰かじょう摂取せっしゅ2013年にせんじゅうさんねん死亡しぼうした。
Tom đã chết do quá liều thuốc vào năm 2013.
道教どうきょう経典きょうてんには中国ちゅうごく薬物やくぶつによる養生ようじょうほう記載きさい多数たすうある。
Kinh điển Đạo giáo có nhiều ghi chép về phương pháp dưỡng sinh bằng thuốc của Trung Quốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 薬物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 薬物
  • Cách đọc: やくぶつ
  • Loại từ: danh từ
  • Khái quát: chỉ các chất dùng làm thuốc nói chung; trong ngữ cảnh pháp luật/xã hội còn chỉ chất gây nghiện, chất cấm.
  • Ngữ pháp: thường dùng với các động từ như 用いる・投与する・検出する・乱用する・摂取する・依存する.

2. Ý nghĩa chính

- Chất dược, chất có tác dụng sinh học dùng cho điều trị, chẩn đoán, phòng bệnh. Ví dụ: 薬物治療 (điều trị bằng thuốc), 薬物動態 (dược động học).
- Chất gây nghiện/chất cấm trong bối cảnh xã hội, pháp luật: 違法薬物, 薬物乱用, 薬物依存.

3. Phân biệt

  • (くすり): từ chung, thường ngày cho “thuốc” (viên, siro...).
  • 薬品(やくひん): chất hóa học/thuốc nói chung; thiên về thuật ngữ.
  • 医薬品(いやくひん): dược phẩm đã được quản lý theo luật.
  • 薬剤(やくざい): dược chất/chế phẩm; dùng chuyên môn y dược.
  • 麻薬/違法薬物: nhấn mạnh chất cấm/gây nghiện. 薬物 chỉ thành phần “chất”, khi thêm 違法/麻薬 mới rõ là bất hợp pháp.
  • ドラッグ: vay mượn tiếng Anh; khi đứng một mình dễ gợi nghĩa chất kích thích.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Dùng nhiều trong y tế, dược, pháp y, kiểm nghiệm, giáo dục phòng chống lạm dụng. Sắc thái nghiêm túc/chuyên môn.
- Mẫu câu thường gặp: 薬物を投与する (cho dùng thuốc), 薬物を検出する (phát hiện chất), 薬物の副作用, 薬物乱用, 薬物依存.
- Khi nói về chất cấm, thêm 修飾: 違法薬物, 覚醒剤, 麻薬 để tránh mơ hồ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Thuốc Thông dụng, đời thường.
医薬品 Liên quan Dược phẩm Thuật ngữ pháp lý/y tế.
薬剤 Gần nghĩa Dược chất/chế phẩm Chuyên ngành dược.
薬品 Gần nghĩa Hóa dược/chất hóa học Rộng hơn “thuốc”.
麻薬・違法薬物 Hẹp nghĩa Ma túy/chất cấm Nhấn mạnh tính bất hợp pháp.
有害物質 Liên quan Chất có hại Góc nhìn độc hại, không nhất thiết là thuốc.
解毒剤 Đối lập chức năng Thuốc giải độc Trung hòa độc tính của chất.
サプリメント Liên quan Thực phẩm bổ sung Không phải “thuốc” theo pháp luật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 艹 (thảo) + 楽; gốc nghĩa “cây cỏ khiến cơ thể dễ chịu” → thuốc.
  • : gồm 牛 (ngưu) + 勿; nghĩa gốc “vật, sự vật, thứ” → “chất”.
  • Kết hợp: 薬(thuốc)+ 物(vật/chất)→ “chất dùng làm thuốc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 薬物 sang tiếng Việt, tùy ngữ cảnh mà chọn “chất dược/thuốc” hay “chất gây nghiện”. Trong văn bản chuyên môn, giữ nguyên tính trung lập, tránh hiểu sai rằng mọi 薬物 đều là “ma túy”. Ngược lại, trong truyền thông xã hội, 薬物 thường mang sắc thái tiêu cực vì gắn với 乱用・依存. Gợi ý học: ghi nhớ cụm cố định như 薬物動態, 薬物相互作用, 薬物検査, 違法薬物 để dùng chính xác.

8. Câu ví dụ

  • この治療では、患者に薬物を少量ずつ投与します。
    Trong liệu pháp này, thuốc được cho bệnh nhân dùng từng liều nhỏ.
  • 検査で体内から禁止薬物が検出された。
    Trong xét nghiệm đã phát hiện chất cấm trong cơ thể.
  • 薬物乱用は健康と社会に深刻な影響を及ぼす。
    Lạm dụng chất gây hại ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và xã hội.
  • この薬物は他の薬との相互作用に注意が必要だ。
    Thuốc này cần chú ý tương tác với thuốc khác.
  • 新しい薬物の有効性を確認する臨床試験が始まった。
    Thử nghiệm lâm sàng để xác nhận hiệu quả của dược chất mới đã bắt đầu.
  • ドーピング検査で禁止薬物は一切検出されなかった。
    Trong kiểm tra doping không phát hiện bất kỳ chất cấm nào.
  • 救急で鎮痛薬物を投与して痛みを抑えた。
    Tại cấp cứu đã cho dùng thuốc giảm đau để kiểm soát cơn đau.
  • 長期の薬物使用による副作用が問題視されている。
    Tác dụng phụ do dùng thuốc dài hạn đang bị xem là vấn đề.
  • その研究は薬物動態の個人差に焦点を当てている。
    Nghiên cứu đó tập trung vào khác biệt cá nhân trong dược động học.
  • 学校で薬物乱用防止の講演会が開かれた。
    Trường học đã tổ chức buổi diễn thuyết phòng chống lạm dụng chất gây hại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 薬物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?