トラック
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
xe tải
JP: 彼はトラックに跳ね飛ばされた。
VI: Anh ấy bị xe tải đâm.
Danh từ chung
xe tải
JP: 彼はトラックに跳ね飛ばされた。
VI: Anh ấy bị xe tải đâm.