薬局
[Dược Cục]
やっきょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
hiệu thuốc; nhà thuốc
JP: 一番近い薬局はどこにありますか。
VI: Nhà thuốc gần nhất ở đâu?
Danh từ chung
nhà thuốc bệnh viện; phòng phát thuốc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
薬局は病院から遠くないですよ。
Nhà thuốc không xa bệnh viện đâu.
薬局へ行って薬を買う。
Tôi sẽ đi mua thuốc ở hiệu thuốc.
すみません。ここは薬局でしょうか?
Xin lỗi, đây có phải là hiệu thuốc không?
この近くに薬局はありますか?
Gần đây có hiệu thuốc không?
薬局は何時まで開いていますか。
Nhà thuốc mở cửa đến mấy giờ?
薬局で買うものがあるんだよ。
Tôi có vài thứ cần mua ở hiệu thuốc.
薬局にはこちらから連絡しておきます。
Tôi sẽ liên hệ với hiệu thuốc từ đây.
ここから一番近い薬局はどこですか。
Hiệu thuốc gần nhất từ đây ở đâu vậy?
薬局にこの処方箋を持って行ってください。
Hãy mang đơn thuốc này đến hiệu thuốc.
この薬はまだ薬局で売られていない。
Loại thuốc này vẫn chưa được bán ở hiệu thuốc.