薬種屋 [Dược Chủng Ốc]
やくしゅや

Danh từ chung

nhà thuốc; dược sĩ; nhà hóa học

Danh từ chung

hiệu thuốc

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
Chủng loài; giống; hạt giống
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 薬種屋