ドラッグストア
ドラックストア
ドラッグストアー
ドラックストアー

Danh từ chung

hiệu thuốc

JP: あそこのかくには以前いぜんドラッグストアがあった。

VI: Trước đây có một hiệu thuốc ở góc phố kia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドラッグストアなら、このみちのつきあたりですよ。
Nếu tìm hiệu thuốc thì ở cuối con đường này.
このあたりにドラッグストアってある?
Có hiệu thuốc nào ở gần đây không?
ドラッグストアでわなきゃいけないものがあるの。
Tôi cần mua một số thứ ở hiệu thuốc.
まずはいるのはなディスカウントドラッグストアの看板かんばんである。
Điều đầu tiên bắt mắt là tấm biển màu đỏ của cửa hàng dược phẩm giảm giá.
わたしいえにいてかくのドラッグストアにシャンプーをいにこうとすると、注意ちゅういしてとおりをわたれとなんでいつもうの?
Tại sao mỗi khi tôi muốn đi mua dầu gội ở hiệu thuốc góc phố, bạn luôn bảo tôi phải cẩn thận khi qua đường?

Từ liên quan đến ドラッグストア