1. Thông tin cơ bản
- Từ: 製薬
- Cách đọc: せいやく
- Loại từ: Danh từ (thường dùng như tiền tố: 製薬会社, 製薬業界)
- Lĩnh vực: Công nghiệp dược, y tế, R&D
- Nghĩa khái quát: Sản xuất/chế tạo dược phẩm; ngành dược phẩm
2. Ý nghĩa chính
製薬 chỉ hoạt động “sản xuất, phát triển và cung ứng dược phẩm”, và cũng dùng để chỉ toàn ngành hoặc doanh nghiệp dược. Thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu, cấp phép, cung ứng, và kinh doanh thuốc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 製薬 vs 製剤(せいざい): 製剤 là khâu bào chế/định dạng thuốc (viên, nang...), 製薬 bao trùm cả nghiên cứu–sản xuất.
- 製薬 vs 医薬品(いやくひん): 医薬品 là “dược phẩm” (sản phẩm), 製薬 là “hoạt động/ngành” làm ra sản phẩm.
- 製薬会社 vs 薬局: 製薬会社 là hãng dược, 薬局 là nhà thuốc/bán lẻ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 大手製薬会社, 外資系製薬, 製薬業界, 製薬工場, 製薬研究.
- Ngữ cảnh: báo cáo thử nghiệm lâm sàng, phê duyệt cơ quan quản lý, hợp tác học–viện–doanh nghiệp.
- Đi kèm từ: 臨床試験, 承認, 有効性, 安全性, 供給, サプライチェーン.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 医薬品 | Liên quan | Dược phẩm | Sản phẩm do 製薬 tạo ra |
| 製剤 | Gần nghĩa | Bào chế/định dạng thuốc | Tiểu quy trình trong sản xuất |
| 創薬(そうやく) | Liên quan | Phát minh thuốc mới | R&D đầu nguồn |
| 治験(ちけん) | Liên quan | Thử nghiệm lâm sàng | Giai đoạn đánh giá người |
| 承認 | Liên quan | Phê duyệt | Cơ quan quản lý cấp phép |
| 流通 | Đối loại | Lưu thông/phân phối | Khâu sau sản xuất |
| 薬局 | Đối loại | Nhà thuốc | Kênh phân phối bán lẻ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 製: chế, chế tạo, sản xuất.
- 薬: dược, thuốc.
- On’yomi: せい + やく. Nghĩa hợp thành: “chế tạo thuốc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngoài sản xuất, 製薬 ngày nay nhấn mạnh chuỗi giá trị từ khám phá phân tử (創薬) đến chứng cứ thực tế (RWE). Nhật Bản có nhiều 大手製薬 với thế mạnh về các lĩnh vực chuyên khoa hẹp, trong khi hợp tác quốc tế giúp rút ngắn thời gian từ nghiên cứu đến phê duyệt.
8. Câu ví dụ
- 大手製薬会社が新しい抗がん剤の承認を取得した。
Một hãng dược lớn đã được phê duyệt thuốc chống ung thư mới.
- 大学と製薬企業が共同研究契約を結んだ。
Trường đại học và doanh nghiệp dược đã ký thỏa thuận nghiên cứu chung.
- パンデミックで製薬サプライチェーンの脆弱性が露呈した。
Đại dịch đã bộc lộ điểm yếu trong chuỗi cung ứng ngành dược.
- 彼は製薬分野の品質管理に詳しい。
Anh ấy am hiểu quản lý chất lượng trong lĩnh vực dược.
- 新興製薬は希少疾患に特化している。
Các công ty dược mới nổi tập trung vào bệnh hiếm.
- 政府は国内製薬の研究開発を支援する方針だ。
Chính phủ chủ trương hỗ trợ R&D dược trong nước.
- 治験の結果が良好で、製薬側は第III相へ進む計画だ。
Kết quả thử nghiệm thuận lợi, phía công ty dược dự định bước sang giai đoạn III.
- 外資系製薬の参入で市場競争が激化した。
Việc các hãng dược ngoại tham gia khiến cạnh tranh thị trường gay gắt hơn.
- 地方に製薬工場が新設され、雇用が生まれた。
Một nhà máy dược mới được xây ở địa phương, tạo ra việc làm.
- 規制の明確化は製薬のイノベーションを後押しする。
Làm rõ quy định sẽ thúc đẩy đổi mới trong ngành dược.