弾薬 [Đạn Dược]
だんやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đạn dược

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぐんてき弾薬だんやくわたした。
Quân đội đã phải giao kho đạn dược cho kẻ thù.

Hán tự

Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 弾薬