1. Thông tin cơ bản
- Từ: 弾薬(だんやく)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: đạn dược, vật liệu nổ và các loại đạn dùng cho vũ khí
- Phong cách/độ trang trọng: trang trọng, dùng trong chuyên ngành/quân sự, báo chí
- Lĩnh vực: quân sự, an ninh, săn bắn, trò chơi bắn súng
- Biến thể liên quan: 弾丸(viên đạn), 火薬(thuốc nổ/thuốc súng), 弾薬庫(kho đạn)
- Viết: thường bằng Kanji “弾薬”; trong tin tức/chuyên ngành xuất hiện nhiều
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ chung các loại “đạn dược”: đạn, thuốc nổ, thuốc phóng, hỏa pháo… dùng cho súng, pháo, vũ khí. Phạm vi rộng hơn “弾丸” (viên đạn) vì bao gồm cả vật liệu liên quan đến bắn/nổ.
3. Phân biệt
- 弾薬 vs 弾丸: 弾薬 là khái niệm bao quát (ammunition), còn 弾丸 là “viên đạn” (bullet) – chỉ phần bay ra khỏi nòng.
- 弾薬 vs 火薬: 火薬 là “thuốc nổ/thuốc súng” (chất nổ) – một thành phần của đạn dược. 弾薬 có thể bao gồm 火薬.
- 武器 (vũ khí) vs 弾薬: 武器 là công cụ chiến đấu (súng, pháo); 弾薬 là vật tiêu hao dùng cho vũ khí.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 弾薬庫(kho đạn), 弾薬を補給する(bổ sung đạn dược), 弾薬を装填する(nạp đạn), 弾薬が不足する(thiếu đạn), 弾薬が尽きる(cạn đạn), 弾薬管理(quản lý đạn dược)
- Ngữ cảnh: tin an ninh/quân sự, báo cáo huấn luyện, quy định vận chuyển hàng nguy hiểm, game.
- Lưu ý sắc thái: mang tính nhạy cảm; khi viết luận/báo cáo nên dùng trung lập, khách quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 弾丸 |
Liên quan (bộ phận) |
Viên đạn |
Hẹp hơn 弾薬; chỉ “đầu đạn/viên đạn”. |
| 火薬 |
Liên quan (thành phần) |
Thuốc nổ/thuốc súng |
Một thành phần của đạn dược. |
| 弾薬庫 |
Liên quan |
Kho đạn |
Địa điểm cất trữ. |
| 武器 |
Liên quan (khác loại) |
Vũ khí |
Dụng cụ bắn, không phải đạn. |
| 砲弾 |
Liên quan |
Đạn pháo |
Một loại “弾薬”. |
| 非武装 |
Đối nghĩa (bối cảnh) |
Phi vũ trang |
Bối cảnh giảm/không có vũ khí, đạn dược. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 弾: “đạn; bắn; bật nảy”. Âm On: だん. Hình nghĩa gợi sự bắn ra.
- 薬: “thuốc; dược”; trong ngữ cảnh quân sự còn chỉ “thuốc nổ/thuốc phóng”. Âm On: やく.
- Ghép nghĩa: 弾(đạn)+ 薬(chất dùng cho đạn/nổ)→ “đạn dược”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, quản lý 弾薬 liên quan nghiêm ngặt đến an toàn, vận chuyển (危険物輸送), lưu kho (保管), và hủy bỏ (処理). Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy các cụm như 弾薬の備蓄(dự trữ đạn dược) hay 弾薬費(chi phí đạn dược). Trong game, 弾薬を節約する/回収する là mẫu câu rất hay gặp.
8. Câu ví dụ
- 部隊は弾薬を補給した。
Đơn vị đã tiếp tế đạn dược.
- 長期戦で弾薬が底をついた。
Vì trận chiến kéo dài nên đạn dược đã cạn kiệt.
- 倉庫には各口径の弾薬が整然と並んでいる。
Trong kho, đạn dược các cỡ được sắp xếp ngăn nắp.
- 警察は違法な弾薬を押収した。
Cảnh sát đã thu giữ đạn dược bất hợp pháp.
- 訓練では実弾薬の使用は禁じられている。
Trong huấn luyện, cấm sử dụng đạn thật.
- この銃の弾薬は9ミリ弾だ。
Đạn dược của khẩu súng này là đạn 9mm.
- 爆発の危険があるため、弾薬は厳重に保管すること。
Vì có nguy cơ nổ, phải cất giữ đạn dược nghiêm ngặt.
- 兵站が滞り、前線への弾薬輸送が遅れている。
Hậu cần bị đình trệ, việc vận chuyển đạn dược ra tiền tuyến bị chậm.
- 射撃前に弾薬を正しく装填してください。
Trước khi bắn, vui lòng nạp đạn dược đúng cách.
- ゲームでは弾薬を温存してボスに備える。
Trong game, hãy tiết kiệm đạn dược để chuẩn bị đánh trùm.