火薬 [Hỏa Dược]

かやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

thuốc súng; bột

JP: 火薬かやく注意深ちゅういぶかあつかわなければならない。

VI: Thuốc súng phải được xử lý cẩn thận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは火薬かやくはし爆破ばくはした。
Họ đã phá cầu bằng thuốc nổ.
火薬かやく発明はつめいしたひとだれか、ってる?
Bạn có biết ai đã phát minh ra thuốc súng không?
なにとしても火薬かやくたっしないようにしなければならない。
Phải làm mọi cách để lửa không chạm đến thuốc súng.
中東ちゅうとういまでも危険きけん火薬かやくばれている。
Trung Đông vẫn được gọi là một kho đạn đang cháy.
花火はなびはじけるおとむと、きゅうあたりがしずかになる。のこった火薬かやくにおいが、なんだかおれをセンチメンタルな気分きぶんにさせた。
Khi tiếng nổ của pháo hoa dừng lại, bỗng nhiên xung quanh trở nên yên tĩnh. Mùi thuốc súng còn vương lại khiến tôi bỗng chốc trở nên tâm trạng.

Hán tự

Từ liên quan đến 火薬

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 火薬
  • Cách đọc: かやく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Thuốc súng; chất nổ/thuốc phóng dùng trong pháo, đạn, pyrotechnic
  • Mức độ trang trọng: Trung tính → kỹ thuật
  • Lĩnh vực/Ngữ vực: Kỹ thuật quân sự, pháo hoa, an toàn hóa chất
  • Thường gặp trong: 黒色火薬, 無煙火薬, 火薬庫, 火薬量
  • JLPT: N2~N1 (từ kỹ thuật phổ thông)

2. Ý nghĩa chính

- Thuốc súng/chất nổ (theo nghĩa rộng): chất cháy nổ hoặc thuốc phóng dùng tạo khí áp/động năng, ví dụ trong pháo hoa, đạn dược.
- Bao gồm các loại như 黒色火薬 (thuốc súng đen), 無煙火薬 (thuốc súng không khói).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 火薬 vs 爆薬: 爆薬 thường chỉ chất nổ mạnh (high explosives); 火薬 rộng hơn, bao cả thuốc phóng.
  • 火薬 vs 爆発物: 爆発物 là khái niệm pháp lý rộng (mọi vật gây nổ); 火薬 là một loại trong đó.
  • 黒色火薬 vs 無煙火薬: đen (khói nhiều, cổ điển) vs không khói (hiệu suất cao, hiện đại).
  • 火薬 vs 火工品: 火工品 là sản phẩm pyrotechnic (pháo hoa, mồi nổ) dùng 火薬.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 火薬庫/火薬量/火薬成分/火薬臭/火薬事故.
  • Động từ đi kèm: 充填する・保管する・点火する・混合する・漏れる.
  • Ngữ cảnh: an toàn lao động, mô tả kỹ thuật, tin tai nạn, lễ hội pháo hoa.
  • Lưu ý: đi kèm cảnh báo, quy định pháp lý nghiêm ngặt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
爆薬Đối chiếuChất nổ mạnhTập trung vào khả năng nổ
黒色火薬LoạiThuốc súng đenCổ điển, nhiều khói
無煙火薬LoạiThuốc súng không khóiHiện đại, hiệu suất cao
火工品Liên quanPyrotechnicSản phẩm dùng thuốc nổ
発射薬Liên quanThuốc phóngDùng đẩy đạn
雷管Liên quanKíp nổDụng cụ kích nổ
爆発物Khái quátVật liệu nổThuật ngữ pháp lý
不燃物Đối nghĩaVật không cháyĐối lập về tính cháy

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カ / ひ): lửa.
  • (ヤク / くすり): thuốc, hóa chất.
  • Tổ hợp “hóa chất của lửa” → vật liệu cháy nổ/thuốc phóng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu kỹ thuật, để ý sự khác nhau giữa tính năng “đốt cháy sinh khí” của 火薬 (propellant) và “nổ phân hủy” của 爆薬. Trong thực tế, an toàn là trọng tâm: các cụm như 火薬庫・保管・取扱注意 thường đi kèm. Luyện collocation giúp bạn hiểu văn bản cảnh báo nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • 花火は火薬で色と光を生み出す。
    Pháo hoa tạo màu và ánh sáng nhờ thuốc súng.
  • この工場では火薬を扱っているため安全規則が厳しい。
    Vì nhà máy này xử lý thuốc nổ nên quy định an toàn rất nghiêm.
  • 火薬の保管は低温で乾燥した場所で行う。
    Bảo quản thuốc nổ ở nơi khô ráo, nhiệt độ thấp.
  • 彼は火薬の配合を誤って事故が起きた。
    Anh ấy pha trộn thuốc nổ sai dẫn đến tai nạn.
  • 銃弾は火薬の燃焼ガスで発射される。
    Đạn được bắn ra nhờ khí cháy của thuốc phóng.
  • 火薬量を減らして反動を抑える。
    Giảm lượng thuốc phóng để hạn chế độ giật.
  • 黒色火薬は硝石・炭・硫黄からなる。
    Thuốc súng đen gồm diêm tiêu, than và lưu huỳnh.
  • 火薬庫に立ち入ってはいけない。
    Không được phép vào kho thuốc nổ.
  • 爆竹の火薬の匂いが漂う。
    Mùi thuốc nổ của pháo lấp lóe khắp nơi.
  • 映画の撮影で擬似火薬を使った。
    Trong quay phim, họ dùng thuốc nổ giả lập.
💡 Giải thích chi tiết về từ 火薬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?