爆薬 [Bạo Dược]
ばくやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

chất nổ; thuốc nổ

JP: 爆薬ばくやく製造せいぞうはんはしばしば世間せけん注目ちゅうもくあつめたいという動機どうきっている。

VI: Những kẻ chế tạo thuốc nổ thường có động cơ muốn thu hút sự chú ý của công chúng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

1920年代ねんだい初期しょきのメキシコの無法者むほうものたちはぬすんだしょう火器かき爆薬ばくやく十分じゅっぷん武装ぶそうしていた。
Trong những năm 1920, bọn cướp ở Mexico đã được trang bị đầy đủ vũ khí nhỏ và thuốc nổ.

Hán tự

Bạo bom; nổ tung; nổ; tách ra
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 爆薬