装薬 [Trang Dược]
そうやく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
nạp thuốc súng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
nạp thuốc súng