爆発物
[Bạo Phát Vật]
ばくはつぶつ
Danh từ chung
chất nổ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
衛星の中には爆発したものや衝突した物もある。
Một số vệ tinh đã nổ hoặc va chạm.