弾丸 [Đạn Hoàn]
だんがん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

viên đạn

JP: そのいぬ弾丸だんがんのようにった。

VI: Con chó đó đã chạy như một viên đạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

弾丸だんがんまとをかすめた。
Viên đạn đã lướt qua mục tiêu.
弾丸だんがんかれつらぬいた。
Viên đạn đã xuyên qua người anh ta.
弾丸だんがんはひざのうえはいった。
Viên đạn đã vào đầu gối.
弾丸だんがん仕切しきかべつらぬいた。
Viên đạn đã xuyên qua vách ngăn.
かれ弾丸だんがん負傷ふしょうした。
Anh ấy bị thương do đạn bắn.
弾丸だんがん警官けいかんあしたった。
Viên đạn đã trúng vào chân cảnh sát.
弾丸だんがんかれからだ貫通かんつうした。
Viên đạn đã xuyên qua cơ thể anh ấy.
弾丸だんがんかれあたま貫通かんつうした。
Viên đạn đã xuyên qua đầu anh ta.
弾丸だんがんかれ胸部きょうぶ貫通かんつうした。
Viên đạn đã xuyên qua ngực anh ta.
警察けいさつはあなたに弾丸だんがんをみつけさせるでしょう。
Cảnh sát sẽ bắt bạn tìm ra mấy viên đạn.

Hán tự

Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật
Hoàn tròn; viên thuốc

Từ liên quan đến 弾丸