銃弾 [Súng Đạn]

じゅうだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đạn (súng trường)

JP: 銃弾じゅうだんむね貫通かんつうし、かれ危篤きとく状態じょうたいおちいった。

VI: Viên đạn đã xuyên qua ngực, và anh ấy đã rơi vào tình trạng nguy kịch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

銃弾じゅうだんはヘルメットを貫通かんつうした。
Viên đạn đã xuyên qua mũ bảo hiểm.
宇宙塵うちゅうじんはあまり危険きけんそうにおもえないかもしれないが、ごくちいさなつぶであっても、銃弾じゅうだんなんばいもの速度そくどんでくるので、怪我けがをしかねない。
Bụi vũ trụ có vẻ không nguy hiểm, nhưng ngay cả những hạt nhỏ cũng có thể bay với tốc độ gấp nhiều lần tốc độ đạn, có thể gây ra thương tích.

Hán tự

Từ liên quan đến 銃弾

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 銃弾
  • Cách đọc: じゅうだん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: đạn súng, đầu đạn bắn ra từ súng
  • Ví dụ điển hình: 銃弾を発射する, 銃弾を受ける, 銃弾が飛び交う, 銃弾の痕
  • Độ trang trọng: trung tính; thường dùng trong tin tức, pháp luật, an ninh

2. Ý nghĩa chính

Đạn bắn từ súng: vật thể được bắn ra từ nòng súng, có khả năng sát thương. Xuất hiện trong tin tức, điều tra hiện trường, mô tả chiến sự.

3. Phân biệt

  • 銃弾 vs 弾丸: 弾丸 (だんがん) là “viên đạn” nói chung (bao quát hơn, gồm cả đạn pháo), 銃弾 nhấn mạnh đạn của súng.
  • 銃弾 vs 弾: 弾 (たま) là cách nói ngắn gọn, khẩu ngữ; 銃弾 trang trọng hơn, dùng trong báo chí.
  • 実弾 vs 空砲: 実弾 là đạn thật; 空砲 là đạn rỗng (không có đầu đạn), thường dùng huấn luyện/nghi thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「銃弾を受ける/浴びる」, 「銃弾を発射する」, 「銃弾が飛び交う」, 「銃弾の痕」.
  • Ngữ cảnh: tin tức, an ninh, mô tả hiện trường, quân sự.
  • Lưu ý: Từ nhạy cảm; nên sử dụng khách quan, tránh mô tả chi tiết gây hại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
弾丸 Gần nghĩa Viên đạn Phổ quát; dùng cả cho pháo, súng
実弾 Liên quan Đạn thật Trái nghĩa thực dụng với 空砲
空砲 Đối lập chức năng Đạn rỗng (không đầu đạn) Dùng huấn luyện, nghi lễ
弾薬 Liên quan Đạn dược Khái niệm vật tư tổng quát
流れ弾 Liên quan Đạn lạc Đạn không trúng mục tiêu dự định

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 銃: “súng”. Âm On: ジュウ; Kun: —.
  • 弾: “đạn, viên, nảy”. Âm On: ダン/タン; Kun: たま/はず・む.
  • Cấu tạo nghĩa: “đạn” của “súng” → 銃弾.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài viết báo chí, các cụm như 「銃弾を受け重傷」, 「現場から銃弾を押収」 là công thức rất thường gặp. Khi mô tả kỹ thuật, người ta còn nêu cỡ đạn: 「9ミリ銃弾」, 「ライフル用銃弾」 để phân biệt đặc tính.

8. Câu ví dụ

  • 銃弾が壁にめり込んだ。
    Viên đạn đã găm sâu vào tường.
  • 彼は銃弾を受けて倒れた。
    Anh ta trúng đạn và ngã xuống.
  • 現場から銃弾が多数見つかった。
    Nhiều viên đạn được tìm thấy tại hiện trường.
  • 夜の街で銃弾が飛び交った。
    Đạn bay tứ phía trên đường phố về đêm.
  • 銃弾の痕がドアに残っている。
    Dấu vết đạn còn lại trên cánh cửa.
  • 警察は発射された銃弾を押収した。
    Cảnh sát đã thu giữ các viên đạn đã bắn ra.
  • 9ミリの銃弾を装填する。
    Nạp đạn cỡ 9 mm.
  • 犯人は空に向けて銃弾を放った。
    Hung thủ bắn đạn lên trời.
  • 市民に銃弾が当たる事故が起きた。
    Đã xảy ra tai nạn đạn trúng dân thường.
  • 種類の違う銃弾では威力も変わる。
    Với các loại đạn khác nhau, uy lực cũng khác nhau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 銃弾 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?