散弾 [Tán Đạn]

霰弾 [Tản Đạn]

さんだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

đạn; đạn ghém

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ散弾さんだんじゅうにしてんでた。
Anh ta cầm súng săn và xông vào.

Hán tự

Từ liên quan đến 散弾