麻薬 [Ma Dược]

痲薬 [Ma Dược]

まやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

ma túy; thuốc phiện

JP: わたしたち国民こくみんから麻薬まやく追放ついほうしなければならない。

VI: Chúng tôi phải loại bỏ ma túy khỏi xã hội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

麻薬まやくやってるの?
Bạn có đang sử dụng ma túy không?
麻薬まやくをやってるの?
Bạn có đang sử dụng ma túy không?
麻薬まやくなんて、ここにはありません。
Chỗ này không có ma túy đâu.
ここに麻薬まやくはないよ。
Không có ma túy ở đây đâu.
彼女かのじょね、麻薬まやくやってるのよ。
Cô ấy đang sử dụng ma túy đấy.
かれね、麻薬まやくしてるの。
Anh ấy đang sử dụng ma túy đấy.
トムは麻薬まやくやってたの?
Tom có đang dùng ma túy không?
麻薬まやく中毒ちゅうどく現代げんだい社会しゃかいがんだ。
Nghiện ma túy là khối u của xã hội hiện đại.
麻薬まやく汚染おせん問題もんだい国際こくさいてきである。
Vấn đề ô nhiễm ma túy là một vấn đề quốc tế.
トムは麻薬まやく売買ばいばいしている。
Tom đang mua bán ma túy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 麻薬
  • Cách đọc: まやく
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa Hán-Việt: Ma dược
  • Trình độ tham khảo: N2–N1 (xã hội, pháp luật, y tế)
  • Lĩnh vực: Pháp luật, y tế, xã hội
  • Ghi chú: Trong luật Nhật, liên quan “麻薬及び向精神薬取締法”; có “医療用麻薬” dùng hợp pháp theo chỉ định.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Chất ma túy, thường ám chỉ chất gây nghiện bị kiểm soát hoặc bất hợp pháp (morphin, heroin...).

- Nghĩa 2 (bóng): Vật/sự việc có tính “gây nghiện”, hấp dẫn đến mức khó dứt (ví dụ: 麻薬のような甘言).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 麻薬 vs 覚醒剤: 覚醒剤 là chất kích thích (amphetamin...); 麻薬 thiên về opioid theo luật định, nhưng trong đời sống hay dùng rộng nghĩa “ma túy”.
  • 麻薬 vs 薬物/違法薬物: 薬物 là “chất/dược chất” nói chung; 違法薬物 nhấn mạnh tính bất hợp pháp. 麻薬 thường được hiểu là nhóm bị quản lý chặt.
  • 麻薬 vs 麻酔/麻酔薬: 麻酔 là gây tê/mê y khoa; không đồng nghĩa với 麻薬.
  • 医療用麻薬: Dùng trong y tế (giảm đau mạnh) hợp pháp, phải quản lý nghiêm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh pháp luật/xã hội: 麻薬を所持/密売/密輸する; 麻薬事件; 麻薬対策; 麻薬捜査; 麻薬取締官。
  • Ngữ cảnh y tế: 医療用麻薬を適切に管理する; 麻薬管理簿; 疼痛コントロール。
  • Biểu đạt bóng bẩy: ~はまるで麻薬のようだ(中毒性がある)。
  • Sắc thái: Trong giao tiếp, là từ mạnh; cân nhắc tránh dùng bừa bãi trong ngữ cảnh giáo dục trẻ em.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
薬物Liên quanDược chất/chấtRộng nghĩa, trung tính
違法薬物Gần nghĩaChất cấmNhấn mạnh tính bất hợp pháp
覚醒剤Liên quanChất kích thíchNhóm khác với opioid
麻酔(薬)Khác dễ nhầmThuốc gây mê/têDùng y khoa, không phải “ma túy”
依存症Liên quanNghiện, rối loạn lệ thuộcHậu quả y tế – xã hội
医療用麻薬Liên quanMa dược dùng y tếHợp pháp theo chỉ định
禁断症状Liên quanTriệu chứng caiKhi ngừng chất gây nghiện
合法(薬)Đối lậpThuốc hợp phápPhân biệt với chất cấm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 麻: Hình nghĩa “cây gai/dây lanh” → liên hệ lịch sử trồng gai và chất xơ; Âm On: マ; Hán-Việt: Ma.
  • 薬: 艹 (thảo) + 楽 (lạc) → “cỏ thuốc/thuốc men”; Âm On: ヤク; Hán-Việt: Dược.
  • Ghép nghĩa: “thuốc” liên hệ “cây gai” → chỉ nhóm ma dược trong bối cảnh pháp luật – y tế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giảng dạy, tôi nhấn mạnh sự khác nhau giữa 麻薬 (ngữ cảnh pháp luật) và (thuốc chữa bệnh). Dù trong khẩu ngữ đôi khi dùng rộng để chỉ “ma túy”, bạn nên dùng từ chính xác theo ngữ cảnh: 違法薬物, 覚醒剤, hay 医療用麻薬 để tránh hiểu sai.

8. Câu ví dụ

  • 麻薬の密売は重い犯罪だ。
    Buôn bán ma túy là tội nặng.
  • 彼は麻薬所持の疑いで逮捕された。
    Anh ta bị bắt vì nghi ngờ tàng trữ ma túy.
  • 空港で麻薬探知犬が活躍した。
    Chó phát hiện ma túy đã lập công ở sân bay.
  • 政府は麻薬対策を強化している。
    Chính phủ đang tăng cường các biện pháp chống ma túy.
  • 麻薬組織の摘発が相次いだ。
    Liên tiếp triệt phá các tổ chức ma túy.
  • 彼の音楽はまるで麻薬のように中毒性がある。
    Âm nhạc của anh ấy như ma túy, rất gây nghiện.
  • 医療用麻薬は適切に管理されている。
    Ma dược dùng trong y tế được quản lý nghiêm ngặt.
  • 若者が麻薬に手を出さないよう啓発が必要だ。
    Cần tuyên truyền để giới trẻ không sa vào ma túy.
  • 彼は麻薬依存からの回復を目指して治療を受けている。
    Anh ấy đang điều trị để phục hồi khỏi nghiện ma túy.
  • 麻薬及び向精神薬取締法に違反した疑いがある。
    Có nghi ngờ vi phạm Luật kiểm soát ma dược và thuốc hướng thần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 麻薬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?