• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tường
  • Âm On: ショウ ショク ソウ
  • Âm Kun: みずたで
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2356
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薔 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 将 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa hồng”. Về sau dùng để chỉ các loại hoa có gai.