• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thì Thi
  • Âm On:
  • Âm Kun: う.える; ま.く
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2368
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: まい; まか; まき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蒔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật), bên phải là phần 時 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gieo trồng”.