蒔かぬ種は生えぬ
[Thì Chủng Sinh]
まかぬ種は生えぬ [Chủng Sinh]
まかぬ種は生えぬ [Chủng Sinh]
まかぬたねははえぬ
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Tục ngữ
không gieo hạt thì không mọc
hạt không gieo sẽ không mọc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
蒔かぬ種は生えぬ。
Không gieo hạt thì không có mùa màng.
蒔かぬ種は生えない。
Không gieo hạt thì không có mùa màng.