冬蒔き [Đông Thì]
冬まき [Đông]
ふゆまき
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
gieo mùa đông
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
gieo mùa đông