権兵衛が種蒔きゃ烏がほじくる [Quyền Binh Vệ Chủng Thì Ô]

ごんべえがたねまきゃからすがほじくる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ

phá hoại công việc của ai đó; nỗ lực vô ích; công cốc

nếu nông dân gieo hạt, quạ sẽ đào lên