蒔絵 [Thì Hội]
まき絵 [Hội]
まきえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

sơn mài vàng bạc

Hán tự

Thì gieo hạt
Hội tranh; vẽ; bức họa