• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nuy
  • Âm On:
  • Âm Kun: な; しお.れる; しな.びる; しぼ.む; な.える
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

萎 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, cây → thực vật) và 委 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cỏ héo úa”. Về sau dùng để chỉ sự suy yếu, mất sức sống.