萎える [Nuy]
なえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

mất sức

JP: 最近さいきん気分きぶん気味ぎみだ。

VI: Gần đây tôi cảm thấy không được vui.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

héo úa

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Khẩu ngữ

mất hứng

Hán tự

Nuy héo; rũ

Từ liên quan đến 萎える